Có 1 kết quả:

元青 yuán qīng ㄩㄢˊ ㄑㄧㄥ

1/1

yuán qīng ㄩㄢˊ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

deep black

Bình luận 0